Chỉ tiêu kỹ thuật |
EPS70 | EPS100 |
|
Kích thước:
dài × rộng × dày (mm) |
1200 (2000) x 500 x 70 – D3 | 1200 (2000) x 500 x 100 – D3 | |
Trọng lượng viên (KG) | 32 ± 3 | 45 ± 3 | |
Trọng lượng riêng (KG/m3) | 920 ± 50 | ||
Khả năng chịu nén | ≥ 3MPa | ||
Hệ số dẫn nhiệt | < 0,4W/m. 0K | ||
Cấu tạo | Nucewall EPS có cấu tạo đồng nhất bằng Bê tông Polystyrene (EPS-C). | ||
Ưu điểm | Nucewall EPS thuộc dòng gạch hoàn thiện không nung có trọng lượng nhẹ. | ||
Nucewall EPS có khả năng cách nhiệt tốt, hệ số dẫn nhiệt cực thấp và không thấm nước. | |||
Thi công Nucewall EPS không cần trát, chỉ cần sơn bả trực tiếp để hoàn thiện bề mặt. | |||
Linh động dễ dàng khi vận chuyển | |||
Nucewall EPS dễ dàng liên kết với các vật liệu hoàn thiện khác nhau như: Sơn, bả, giấy dán tường, gạch, lát. | |||
Ứng dụng | Nucewall EPS được ứng dụng làm lớp chống nóng mái, ốp cách nhiệt cho tường của các công trình xây dựng. |
Liên hệ với nhà sản xuất: https://nucewall.vn/